|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hùng hục
| [hùng hục] | | | Be absorbed in (one's work). | | | Hùng bục là m cả ngà y không biết má»i | | To be indefatigably absorbed in one's work all day long. |
Be absorbed in (one's work) Hùng bục là m cả ngà y không biết má»i To be indefatigably absorbed in one's work all day long
|
|
|
|